Có 2 kết quả:

仙子 tiên tử先子 tiên tử

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Người tiên.
2. Người con gái cực đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người tiên — Người con gái cực đẹp.

tiên tử

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng xưng hô gọi người thuộc thế hệ trước