Có 2 kết quả:
仙子 tiên tử • 先子 tiên tử
Từ điển trích dẫn
1. Người tiên.
2. Người con gái cực đẹp.
2. Người con gái cực đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người tiên — Người con gái cực đẹp.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0